来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¡hoy es un día bienaventurado!
hôm nay là một ngày hạnh phúc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
amadeo, bienaventurado tú seas, hermanito.
chúa phù hộ các anh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en el arco, carmiño bienaventurado loprete.
carmino bienaventurado loprete.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bienaventurado es el que no toma ofensa en mí
phước cho kẻ không vấp phạm vì cớ ta!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
y bienaventurado es el que no toma ofensa en mí
phước cho ai chẳng vấp phạm vì cớ ta!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
¡bienaventurado el que espere y llegue hasta 1.335 días
phước thay cho kẻ đợi, và đến một ngàn ba trăm ba mươi lăm ngày!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
bienaventurado el hombre que halla sabiduría y el que obtiene entendimiento
người nào tìm đặng sự khôn ngoan, và được sự thông sáng, có phước thay!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
¡bienaventurado el que tome a tus pequeños y los estrelle contra la roca
phước cho người bắt con nhỏ ngươi, Ðem chà nát chúng nó nơi hòn đá!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
oh jehovah de los ejércitos, ¡bienaventurado el hombre que confía en ti
hỡi Ðức giê-hô-va vạn quân, phước cho người nào nhờ cậy nơi ngài!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
bienaventurado el hombre a quien el señor jamás le tomará en cuenta su pecado
phước thay cho người mà chúa chẳng kể tội lỗi cho!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
bienaventurado el hombre que siempre teme, pero el que endurece su corazón caerá en el mal
người nào hằng kính sợ luôn luôn lấy làm có phước thay; còn ai cứng lòng mình sẽ sa vào tai nạn.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
peca el que desprecia a su prójimo, pero el que tiene misericordia de los pobres es bienaventurado
ai khinh bỉ kẻ lân cận mình phạm tội; còn ai thương xót người khốn khó lấy làm có phước thay.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
bienaventurado aquel cuya ayuda es el dios de jacob, cuya esperanza está puesta en jehovah su dios
phước cho người nào có Ðức chúa trời của gia-cốp giúp đỡ mình, Ðể lòng trông cậy nơi giê-hô-va Ðức chúa trời mình!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
a su debido tiempo la mostrará el bienaventurado y solo poderoso, el rey de reyes y señor de señores
là sự mà Ðấng chủ tể hạnh phước và có một đến kỳ sẽ tỏ ra, là vua của mọi vua, chúa của mọi chúa,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
(canto de ascenso gradual) bienaventurado todo aquel que teme a jehovah y anda en sus caminos
phước cho người nào kính sợ Ðức giê-hô-va, Ði trong đường lối ngài!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
oh hija de babilonia, la despojadora: ¡bienaventurado el que te dé la paga por lo que tú nos hiciste
Ớ con gái ba-by-lôn, là kẻ phải bị diệt, phước cho người báo trả ngươi tùy theo điều ác ngươi đã làm cho chúng ta!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
¡aleluya! bienaventurado el hombre que teme a jehovah, y en sus mandamientos se deleita en gran manera
ha-lê-lu-gia! phước cho người nào kính sợ Ðức giê-hô-va, rất ưa thích điều răn ngài!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
bienaventurado el hombre que pone su confianza en jehovah, y no vuelve la mirada a los soberbios, ni a los que se enredan con la falsedad
phước cho người nào để lòng tin cậy nơi Ðức giê-hô-va, chẳng nể vì kẻ kiêu ngạo, hoặc kẻ xây theo sự dối trá!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
"he aquí, yo vengo como ladrón. bienaventurado el que vela y guarda sus vestidos para que no ande desnudo y vean su vergüenza.
kìa, ta đến như kẻ trộm. phước cho kẻ tỉnh thức và giữ gìn áo xống mình, đặng khỏi đi lỏa lồ và người ta không thấy sự xấu hổ mình!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bienaventurado el hombre que hace esto, y el hijo de hombre que persevera en ello, que guarda el sábado no profanándolo y que guarda su mano de hacer el mal.
phước thay cho người làm điều đó, và con người cầm vững sự đó, giữ ngày sa-bát đặng đừng làm ô uế, cấm tay mình không làm một điều ác nào!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: