来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cállate.
im đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
cállate!
trật tự đi nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cállate.
- câm miệng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
- cállate!
- lm đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡cállate!
- câm đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cállate. ¡cállate!
câm miệng, đồ điên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cállate. ¡cállate!
- lm đi, im đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡cállate! ¡cállate!
câm mồm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡cállate! ¡cállate!
-im di ,im đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cállate. cállate. cállate.
- chế độ một vợ một chồng, làm sao chống lại được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cállate. - cállate. cállate.
- câm mồm đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- calláte.
câm miệng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: