来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¿los caídos?
"bại binh".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"Ángeles caídos".
"những thiên thần rơi xuống."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
caÍdos en combate
nhỮng ngƯỜi hi sinh trÊn mẶt trẬn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dos hombres caídos.
2 thằng bị hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tres caídos, quedan ocho.
ba người chết, còn tám người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿cuantos hombres caídos?
có bao nhiêu người bị thương?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seis caídos... nueve caídos...
sáu người chết... chín người chết...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
primer escuadrón: 2 caídos.
Đội 1, 2 người chết,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"el Ángel caído".
"thiên thần sa ngã."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式