您搜索了: capacidades (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

capacidades

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¿qué tipo de capacidades?

越南语

tiềm năng kiểu gì chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no subestiméis sus capacidades.

越南语

Đừng đánh giá thấp họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

capacidades técnicas, desconocidas.

越南语

"khả năng", ...không biết

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

con tus capacidades de canciller.

越南语

với tư cách trạm trưởng, anh sẽ có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tienen capacidades que no conocíamos.

越南语

các thiết bị của chúng vượt xa những gì chúng ta đã từng tiếp xúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

wow, sus capacidades de investigación muy frustrante.

越南语

wow, đúng phong cách phóng viên điều rta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

esta grabación tiene capacidades interactivas limitadas.

越南语

bản ghi này bị hạn chế khả năng tương tác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

al menos dejen que les muestren sus capacidades.

越南语

các ông đã hứa cho họ một cơ hội. Ít nhất hãy để cho họ được chứng tỏ khả năng của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

verás, diseñamos a cada uno con diferentes capacidades.

越南语

chúng tôi thiết kế chúng đều có những khả năng riêng biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

cuando aprenderemos que cada niño tiene sus propias capacidades?

越南语

Đến khi nào chúng ta biết được mỗi đứa trẻ có khả năng riêng của nó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

cada niño tiene sus propias capacidades, sus propios deseos, sus propios sueños.

越南语

mỗi đứa trẻ đều có khả năng riêng, ước muốn riêng và giấc mơ riêng của nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- capacidad?

越南语

- có khả năng sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,058,925 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認