来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
debemos capturarle.
phải bắt hắn mới được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿teneis que capturarle con vida, de acuerdo?
phải bắt sống nó, hiểu chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sacarán a nazir si el equipo para capturarle falla.
họ sẽ khử nazir nếu đội bắt sống thất bại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y voy a usar mi nuevo cargo para disolver la fuerza operativa anti justiciero encargada de capturarle.
và tôi sẽ sử dụng quyền hạn ở vị trí của mình để giải tán lực lượng phòng chống kẻ ngoài vòng pháp luật đã có nhiệm vụ bắt cậu ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- podrías ayudarme a capturarlo. - ¿mi ayuda?
tôi có thể cần anh giúp để hạ hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: