来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
scripts cargados
Äóng vÄn lá»nh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
capacitadores cargados.
- phải. nó đã được nạp. - Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
están muy cargados.
lục lượng hùng hậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡encerrados y cargados!
lên đạn sẵn đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tengan los teléfonos cargados.
luôn mở điện thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estamos encerrados y cargados?
ta thống nhất với nhau nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"han cargado accesorios...
"có thiết bị liên lạc...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式