来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
centro
trung tâm
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 4
质量:
centro.
trúng đích luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
centro:
giữa lại:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
¿centro?
xóm trên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
del centro
từ trung tâm
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
al centro.
ra trung tâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- al centro.
- em ra phố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿al centro?
dưới phố?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿el centro?
thành phố?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
centro abajo
Đến từ đáy
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tira al centro.
bắn thẳng vào nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
centro cercano:
gần tâm:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- centro comercial.
- trung tâm mua sắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡centro y gol!
một cú sút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alinear al centro
trái:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
boxeadores al centro.
10 giây! các võ sĩ tới vạch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
centro de venenos:
national poison control center.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- al centro médico.
- trung tâm y khoa ucla.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡apunta al centro!
nhắm vào giữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿cuál del centro, cuál?
- Ở trung tâm nào, đồn nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: