来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chicharrón
tóp mỡ
最后更新: 2012-07-25 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hace 20 años que vienes. ¡no has comprado ni un chicharrón!
anh đến đây 20 năm, mà chưa từng mua gì hơn một miếng da lợn.!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
estoy con estÚpido ¡chicharrones!
lợn muối!