您搜索了: codicia (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

codicia.

越南语

tham lam, con người mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡codicia!

越南语

tham lam!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿era codicia?

越南语

Đấy không phải là sự tha thiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bi la codicia.

越南语

bi thảm lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

por codicia, glen.

越南语

là tham lam, glen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

conozco la codicia.

越南语

tôi biết sự tha thiết ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

-por codicia, seguramente.

越南语

-tham lam, rất có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pasión, codicia, política.

越南语

trả thù, lòng tham, chính trị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es el dios de la codicia.

越南语

nó chỉ là một nơi đầy rẫy sự tham lam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

Él, quizá, simplemente codicia.

越南语

còn hắn, có lẽ, đơn giản là tham lam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿la codicia del ser humano?

越南语

sự tồn tại của lòng tham trong con người?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la codicia y la ambición cero.

越南语

về hòa bình và ước mong hòa hợp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

quiero poner fin a la codicia.

越南语

! - là kết thúc cho sự hám lợi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

los poderes, la codicia, la guerra.

越南语

sức mạnh. sự tham lam. chiến tranh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

frenesí urbano de codicia de sangre.

越南语

Đô thị frenzy khát máu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

caballeros, la codicia es cosa de aficionados.

越南语

quý ngài thấy đấy... sự tham lam chỉ dành cho kẻ không chuyên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

codicia... y optimismo ciego. eres optimista.

越南语

tham lam... và lạc quan mù quáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- la frustración sexual. - no. la codicia.

越南语

không, hắn thèm khát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

qué ama, qué odia, qué es lo que más codicia.

越南语

xem hắn yêu gì, ghét gì, thèm muốn gì nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

su codicia atrajo un huésped como ese, así es.

越南语

ngươi đã đón tiếp một người khách nguy hiểm. Được rồi, ta xuống liền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,416,832 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認