您搜索了: comediantes (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

comediantes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

somos comediantes.

越南语

rõ ràng, chúng tôi đang diễn viên hài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

esto no es un club de comediantes.

越南语

Đây đâu phải câu lạc bộ hài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡ ni siquiera ,...el peor de los comediantes !

越南语

ngay cả một nghệ sĩ hài tv thất nghiệp cũng không!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

contraté a un comediante. odio a los comediantes.

越南语

tôi đã mướn một diễn viên hài anh biết tôi ghét diễn viên hài mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tenemos una orquesta completa, un gran espectáculo,... comediantes, malabaristas, nos saltamos todas las paradas.

越南语

chúng tôi có cả một dàn nhạc đầy đủ, một sô trình diễn sàn, tấu hài, tung hứng... chúng tôi sẽ chơi không ngừng nghỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tenemos a los comediantes, las perchas de la pared, la pancarta de amazon, la pancarta de kindle la pancarta del rincón.

越南语

ta có nhiều quảng cáo, poster treo tường, quảng cáo trên amazon, trên kindle, trên nook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- este comediante empezó cuando su televisión no funcionaba en su habitación de hotel.

越南语

- có một diễn viên hài đã vẽ nó khi chiếc tivi trong phòng ông ấy không hoạt động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,269,311 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認