来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tenemos una orden para compararlo con el tuyo.
bọn tôi có lệnh của tòa cho phép kiểm tra anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
podemos compararlo con caravallio, en la pintura.
hansix rawell tôi đã nhượng lại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no intentes compararlo con un puto miembro amputado.
Đừng có nói như một mức độ như là bị chặt đi mất tay chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
por supuesto, no tengo con qué compararlo, pero fue buenísimo.
tất nhiên, mình chả có cơ sở so sánh gì, nhưng... đúng là ngon thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nunca había sido resucitada antes, en realidad no tengo nada con que compararlo.
trước chưa từng hồi sinh bao giờ, nên em không có gì để so sánh với nó cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eso llevará semanas, si al menos pudiéramos conseguir una muestra de adn para compararlo.
chuyện đó có thể mất cả tuần, kể cả khi có mẫu dna so sánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
subía y bajaba escaleras y empezaba a correr, a levantar pesas, para compararlo con dota como si fuese una clase de metáfora.
tôi đã từng đi lên đi xuống cầu thang này và bắt đầu chạy rồi còn nâng tạ, chỉ để tìm cách so sánh nó với dota như là phép ẩn dụ hay đại loại thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
para compararlo con el mendigo muerto que pusimos en el auto de steadman... pero destruímos todas las muestras exteriores de adn. así que no habrá nada con qué compararlo.
để so sánh với một gã vô gia cư chúng tôi đã giết và đặt vào xe của steadman nhưng chúng tôi đã hủy mọi chứng cứ liên quan tới adn, và thế là chẳng còn gì để mà so sánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡barney, por última vez, compararlo con el futbol no le quita peso! - ¡y nunca serás tan buena como yo si no miras las técnicas de juego! -
tôi biết hai người đang diễn quá dễ thương và hoàn hảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: