您搜索了: confidenciales (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

confidenciales

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

- son confidenciales.

越南语

những cái đó là bí mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

los nombres son confidenciales.

越南语

tên được giữ bí mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero mis fuentes son estrictamente confidenciales.

越南语

tôi rất tiếc, nhưng nguồn thông tin của tôi là hoàn toàn bí mật, thưa cảnh sát trưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

algunos de ellos parecen ser confidenciales.

越南语

vài thứ trông rất bí mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

acceso policial otorgado para ver archivos confidenciales

越南语

cảnh sát có thể truy cập hồ sơ mật của cống ty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

lo siento, señor, esos expedientes son confidenciales.

越南语

xin lỗi ông, thông tin đó là thông tin mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tal vez eran informantes confidenciales o trabajaban en las oficinas.

越南语

có thể chúng được dùng làm nguồn tin bí mật hoặc là nhân viên văn phòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"coronel winter confidencial léase antes de las 12:00"

越南语

chúng tôi cần anh đưa anh ấy lên đây ngay lập tức Đại tá winter cá nhân và bí mật. Đọc lúc 12 giờ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,759,648 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認