来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
conflicto
xung đột
最后更新: 2012-07-25 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- conflicto.
- xung đột rồi.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
¿conflicto?
mâu thuẫn?
en conflicto.
anh đang mâu thuẫn
conflicto cultural.
xung đột văn hóa rồi.
almas en conflicto
chim dẼ cÁt dịch phụ đề:
existe un conflicto.
Đúng là có mâu thuẫn.
++ --> omitiendo el conflicto
++ --> đang bỏ qua xung đột
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
- ¿todo conflicto internacional?
mọi xung đột quốc tế ư?
sÍndrome conflicto paterno
hỘi chỨng rỐi loẠn tÂm lÝ nguỒn gỐc gia ĐÌnh
el conflicto de vietnam.
- xung đột ở việt nam.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
engaño, conflicto jurisdiccional...
một cuộc xung đột về lừa gạt pháp lý...
¿así resuelves un conflicto?
giải quyết tranh chấp vậy à?
- ¿un conflicto de intereses?
xung đột về mong muốn?
necesitamos exagerar el conflicto.
ta cần phải phóng đại sự xung đột lên.
++ --> omitiendo, no es un conflicto
++ --> đang bỏ qua, không phải xung đột
si hay un conflicto, lo resolverán.
nếu có mâu thuẫn, anh chị xử lý nó.
conflicto con acceso rápido global
xung Äá»t vá»i phÃm tắt toà n cục
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
honestamente creo que entraríamos en conflicto.
thực lòng tôi nghĩ chúng ta sẽ đốp nhau thôi.
sí. despejábamos cada conflicto que tenían.
yep, chúng tôi xóa sổ mọi điểm nóng của bọn họ