来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quiero conocerlos.
-em rất muốn gặp họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
encantado de conocerlos.
rất vui được gặp các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no quiero conocerlos.
- anh không muốn làm bạn với chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡encantado de conocerlos!
rất vui được gặp các bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no puedo permitirme conocerlos.
- có tôi cũng chẳng màng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- desearía conocerla mejor.
- Ước gì tôi quen cổ nhiều hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: