来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
eramos conquistadores.
chúng ta là những kẻ đi xâm lược.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quería conquistadores, no héroes.
Ông muốn kẻ chinh phạt, không phải anh hùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡lo que buscaban los conquistadores!
Đó chính là cái mà bọn thực dân theo đuổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el regreso de los héroes conquistadores.
những người hùng chinh phạt đã trở về rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
por mis venas corre sangre de conquistadores.
trong mạch máu của tôi chảy dòng máu của những kẻ chinh phục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
di lo que quieras de los targaryen... fueron conquistadores.
mẫu hậu muốn nói gì về nhà targaryens thì tùy-- nhưng họ là những bá vương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
conquistadores presidente y el controlador viene en la mañana.
chủ tịch của pathfinder và kế toán trưởng sẽ đến vào ngày mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuando llegaron los conquistadores españoles, buscaron ese cañón.
khi quân đội xâm lược tây ban nha tới, họ đã tìm kiếm hẽm núi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
piratas en tierra española, o conquistadores del nuevo mundo.
hải tặc trên vùng biển tây ban nha... và cả khám phá thế giới mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡los héroes conquistadores regresan con sus trofeos de guerra!
những anh hùng trở lại với sự phục vụ của họ đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no venimos como conquistadores sino como liberadores, para devolverles el control de la ciudad.
chúng tôi đến đây không phải để xâm chiếm mà là để giải phóng các người để trao trả quyền kiểm soát thành phố cho chính người dân ở đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
que iba a ser como colón y los indios o como los conquistadores y los incas. pero decían:
tôi đã nói việc này giống như câu chuyện columbus và người da đỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aquí estábamos, héroes conquistadores de la luna colgados de nuestras correas con toda la basura de la nave espacial que nos caía sobre nuestros rostros.
vậy là chúng tôi đã ở đây, những anh hùng chinh phục mặt trăng, mắc trong những dây đeo với đủ thứ lung tung bên trong phi thuyền rơi xuống lên mặt mỗi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡hola! - ¡aclamad al héroe conquistador!
- này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: