来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- conquistar.
- chinh phục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
¿ha oído "conquistar"?
Ông nghe từ đó à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
me quieres conquistar?
muốn lấy ta làm vợ sao ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
conquistar la milla de oro.
Để chinh phục chặng Đường vàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿no quiere qin conquistar zhao?
chẳng phải tần muốn diêt triêu đó sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...podríamos conquistar la ciudad!
chúng ta sẽ cai trị thành phố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el amor no hace conquistar el premio.
tình yêu chinh phục tất cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
conquistar todos los reinos del mundo
Để phục vụ cho một mục đích duy nhất là xâm chiếm toàn bộ các vương quốc trên trái đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estaba aprendiendo a conquistar el miedo.
cháu đang học cách chế ngự nỗi sợ hãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diez mil hombres no pueden conquistar poniente.
1 vạn quân không thể xâm chiếm westeros được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hermanos, vamos a conquistar el desierto hoy.
hôm nay chúng ta sẽ chinh phục sa mạc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vamos a conquistar un lugar en un cuadro.
hãy để chúng ta có một cung điện trong tranh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
qué alentador. ahora voy a conquistar el mundo.
Đúng là động viên tinh thần tớ nhiều đấy và tớ sẵn sàng đi hưởng thụ đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
acabas de decir que no están aquí para conquistar.
các người chỉ cần nói rằng các người không đến đây để chinh phục,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
para conquistar todo bajo el cielo la ley debe ser aplicada
Đây là luật pháp nhà tần! phải thực thi luật pháp nghiêm minh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hacen falta dragones para conquistar a otros dragones.
ngươi cần rồng để chinh phục những con rồng khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entonces debes conquistar a la tía, no a la muchacha.
vậy con phải chinh phục bà dì, không phải cô gái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pretende ser humilde pero en realidad quiere conquistar el mundo.
nó giả bộ nhún nhường nhưng nó thật sự muốn chinh phục cả thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entonces enséñame algo que pueda usar. enséñame cómo conquistar chicas.
vậy ông hãy dạy cháu điều gì thiết thực hơn đi hãy dạy cháu "tán gái"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
acepté el trabajo para conquistar a la chica y roxanne me rechazó.
tôi chỉ muốn 1 cô gái, nhưng hóa ra roxanne không muốn chơi với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: