来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bien **** son consecutivos
Được thôi. họ đang theo dõi các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y 12 años consecutivos perdieron.
và 12 năm liền, chúng đều thua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sí. - hola. dos días consecutivos, oficial.
- vâng - xin chào 2 ngày liên tiếp, sĩ quan ạ trùng hợp ghê hoặc là định mệnh nếu như ông có tin vào số phận
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
campeón semipesado por 6 años consecutivos, señor.
vô địch hạng trung của trung đoàn sáu năm liền, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ganaron dos juegos consecutivos. favoritos del capitolio.
họ thắng 2 kỳ liên tiếp, thần tượng của capitol
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡los atléticos van a ganar 16 juegos consecutivos!
oakland a's sẽ thắng 16 trận liên tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
primer lugar regional en gimnasia infantil dos años consecutivos.
giải nhất thể dục dụng cụ lứa tuổi dưới 10 cấp vùng trong hai năm liên tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hemos tenido 14 crecimientos consecutivos de suministro de gas sobre el 3%.
chỉ số gdp tăng trưởng trên 3% trong 14 quý liên tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a mi derecha, los invictos poseedores del título de los campeonatos nacionales júnior de la ciudad tres años consecutivos.
bên phía tay phải của tôi, là nhà đương kim vô địch bất bại của các kì giải đấu toàn quốc dành cho thiếu niên 3 năm liên tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jugó en un récord de 2.130 juegos consecutivos, más de 17 temporadas, hasta que el ela le obligó a retirarse.
Ông đã thi đấu 2,130 trận liên tục, suốt 17 mùa giải, cho đến khi bệnh als buộc ông giải nghệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y defendiendo su corona invicta en 34 combates consecutivos sin ninguna derrota, condenado por tres cargos de homicidio en primer grado, con un peso de 92 kilos, nuestro campeón indiscutible, uri boyka.
bảo vệ biệt danh bất khả chiến bại.... với 34 trận thắng liên tục .... bị kết tội 3 lần giết người cấp độ nguy hiểm nhất. nặng 92 kg... nhà vô địch của chúng ta ... uri boyka!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aquí puede activar los gestos de teclado que habilitarán las siguientes funcionalidades: teclas de ratón: %1 teclas pegajosas: pulse « mayúsculas » 5 veces consecutivas. teclas lentas: mantenga pulsada « mayúsculas » durante 8 segundos
Ở đây người dùng có thể khởi động các động tác bàn phím để bật các tính năng sau: phím chuột:% 1 phím dính: nhấn phím shift 5 lần liên tiếp phím chậm: nhấn và giữ phím shift 8 giây
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: