来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
esatmos queriendo contactarle.
chúng tôi đang cố gắng để liên lạc với hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la cia sabíamos que él y yo estábamos unidos, y me usaron para contactarle, y luego la cosa se puso fea.
cia biết bọn anh thân nhau, và họ dùng anh để tiếp cận anh ta, rồi loạn hết cả lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- busca al pastor para contactarlo...
tuyệt! woah, woah, woah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: