来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¿cómo lo controlan?
các anh xử lý chuyện này ra sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
controlan las emisoras.
chúng phủ sóng lên tất cả các đài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- los terroristas controlan...
-bọn khủng bố đã chiếm tất cả... -chúa ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo controlan los bandidos.
xứ sở của bọn cướp cạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a ver cómo se controlan.
- coi thử coi bảng điều khiển gì vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
basicamente controlan el mercado.
bọn nó kiểm soát thị trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
identidades, a quienes controlan.
chúng là ai, những chính khách chúng thao túng, và tiền từ đâu đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿desde dónde los controlan?
trạm điều khiển ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
controlan el acceso a rouen.
trận đấu cũng tương đối giới hạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿y esos dos controlan la inclinación?
còn hai cái này điều khiển độ cao à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me temen porque no me controlan.
các vị sợ vì các vị không khống chế được tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y con eso, nos controlan a nosotros.
và qua dòng chảy tiền mặt, họ kiểm soát chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a nikki la controlan y la manipulan.
nikki đang bị giám sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
administran las drogas, controlan las calles.
chúng buôn bán ma túy, kiểm soát các phố xá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y las personas lo controlan, no los narcos.
và mọi người kiểm soát chúng. chứ không phải mấy tay trùm ma túy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
son cascos para humanos que controlan esa monstruosidad.
nhưng người điều khiển thứ kinh khủng kia sẽ đội chiếc mũ này .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ellos controlan los vuelos de helicópteros. olvídelo.
bọn họ quản lý các chuyến bay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ellos fabrican las maquinas que controlan la votación.
chúng làm máy bỏ phiếu kiểm soát lượng phiếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hasta que nacen, los dragones no controlan el fuego.
cho đến khi nở, thì chúng không thể kiểm soát ngọn lửa của mình được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
controlan el flujo de información no los dedos en los gatillos.
họ điều khiển luồng thông tin thôi không phải ngón bóp cò súng đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: