来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¿cómo permití que me convencieras para esto?
sao tôi lại để cô đưa mình vào chuyện này chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me alegro que me convencieras de no saltar.
thật may là anh đã khuyên tôi đừng có nhảy xuống ngay từ đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡te dije que la convencieras de no hacerlo!
tôi dặn cô nói cho cô ấy hiểu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no me puedo creer que me convencieras para hacer aquello.
sao lại có thể thế được?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no sé por qué dejé que me convencieras de que no fuera al funeral.
tôi là người thân của cô ấy tôi vẫn không hiểu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me pidió que lo convenciera de que amaba a peeta.
Ông yêu cầu tôi thuyết phục ông rằng tôi yêu peeta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: