来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
y por lo que pude ver en esos informes tuvo relación con varias actividades cuestionables durante la guerra allí.
- phải. từ những gì tôi có thể nói qua toàn bộ thông tin sửa chữa, cô ta đã từng dính líu đến các hoạt động chống đối trong thời gian chiến tranh tại đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero no hasta el punto de que el nuevo campeón de la jodida capua pase inadvertido, si es vencido por cuestionables pensamientos.
nhà vô địch ạ. đừng để ai nhận ra đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
darle libertad a hunter para obtener su venganza, dejar que fitz intente abrir un portal para salvar una vida... esas son decisiones cuestionables.
cho hunter toàn quyền trong vấn đề tài chính, để fitz cố mở một cánh cổng để cứu một mạng người đây là những quyết định có thể không đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
recientemente empecé a audiencia que - de que hay un tipo que puede ser habitable en este barrio que esté involucrado en determinada, que saber, las actividades cuestionables.
gần đây, tôi nghe thấy có một gã... chắc sống ở khu này... đã tham gia vào vài hoạt động trả lời câu hỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- la maldad es cuestionable.
xấu xa cũng chỉ là 1 cách nhìn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: