您搜索了: da fe de todo lo relacionado (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

da fe de todo lo relacionado

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

de todo lo que amo.

越南语

bị cách ly với biển cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

se encargará de todo lo relacionado con el ordenador de turín.

越南语

Ông giáo sư sẽ đảm nhiệm mọi vấn đề liên quan tới máy tính ở turin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡ de todo lo que conocen!

越南语

mọi thứ mà họ biết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

después de todo lo que hizo?

越南语

sau khi tất cả những thứ ông ta đã làm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

deshazte de todo lo que trajimos.

越南语

bỏ lại mọi thứ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- después de todo lo que hicimos.

越南语

- là chúng ta cùng cố gắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

después de todo, lo tenías programado.

越南语

dù sao thì, nó đã được lập trình trong anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- después de todo lo que hice por él.

越南语

- Đồ đê tiện. sau những gì anh đã làm cho hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¡luego de todo lo que pasamos!

越南语

- sau tất cả những gì chúng ta trải qua!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ryan, ¿oíste algo de todo lo que dije?

越南语

ryan, nãy giờ anh không nghe tôi đã nói 1 điều đơn giản hay sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- después de todo lo que hiciste con él.

越南语

- Ý tôi là, cô đã cố gắng cả ngày...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aún después de todo lo que lo hiciste pasar.

越南语

thậm chí ngay cả sau những gì anh đã gây ra cho anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

después de todo lo que pasó, se siente seguro.

越南语

sau tất cả mọi việc xảy ra, ở đây sẽ an toàn hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

caroline se libró de todo lo de su vida anterior.

越南语

caroline đã xóa bỏ mọi thứ của cuộc sống cũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

me pregunto qué veré ahora después de todo lo sucedido.

越南语

anh không biết bây giờ anh sẽ thấy gì, sau tất cả những chuyện xảy ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ahora, acerca de que, después de todo lo que pasó ...

越南语

về chuyện đó sau tất cả mọi chuyện xảy ra

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

de todo lo que dice, todo lo que hace, todo lo que sueña.

越南语

mọi điều hắn nói, mọi điều hắn làm, mọi thứ hắn mơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

después de todo lo que hemos pasado juntas. ¿por qué?

越南语

sau khi trải qua tất cả cùng nhau. tại sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ...y dará fe de mi buen carácter.

越南语

- ...và làm chứng cho tính cách tuyệt vời của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tienes que tener fe, ¿de acuerdo?

越南语

anh phải có lòng tin, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,994,753 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認