来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ¿puedes desarmarlas?
- anh gỡ được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hemos descifrado el código para desarmarlas ojivas... pero sólo tenemos cinco horas para encontrar la segunda bomba.
m đây! chúng tôi đã giải mã lấy đầu đạn ra... nhưng chúng ta chỉ có 5 phút để tìm ra quả bom thứ hai
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- habrá que desarmarlo.
các anh sẽ phải giải giới nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: