来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
descifrado no?
giải mã được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
descifrado 65%...
tôi là người thiết kế một trong những cái đầu tiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
confirmar el descifrado
chấp nhận giải mã
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
he descifrado el mensaje.
con đã giải được thông điệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡he descifrado el código!
ta đã giải mã được nó rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ella ha descifrado el código.
con bé phá mã rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
descripción de descifrado.@action
lá»i giải máºt mã.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
¿has descifrado mensajes alemanes?
anh đã giải mã được thông điệp nào của quân Đức chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y nadie lo ha descifrado aún.
nhưng đến giờ vẫn chưa được gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo he resuelto, lo he descifrado.
bức tranh là đồ giả. ta đã giải quyết xong, ta đã suy luận ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no han descifrado esos códigos, ¿verdad?
chúng vẫn chưa giải được những mật mã đó, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quiere el archivo descifrado, antes de medianoche.
hắn muốn ổ đĩa, đã được mở khóa, trước nửa đêm nay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la chica ha descifrado algunos de los mayores escándalos.
cô gái có chỏ mũi vào vài vụ xì căng đan đình đám.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
clon avanzado de mastermind, el juego de descifrado de códigos
trò chơi bẻ khoá giống mastermind
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
sus fórmulas de descifrado, su códice... eso puedes encontrarlo.
công thức giải mã của bà ta, sổ tay của bà ta... Đấy mới là thứ cậu có thể tìm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hasta ahora hemos descifrado más de un centenar de códigos soviéticos.
chúng ta đã giải mã được hàng trăm bộ mật mã của sô viết...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ha descifrado el código. ¿charlie? no quiero tener que hacerte daño.
con bé giải được mã rồi. ♪ there'll be peace when you are done ♪ charlie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no fue posible guardar automáticamente el documento. para terminar el descifrado, guarde el documento.
tài liệu của bạn không thể được lưu lại tự động. Để hoàn thành giải mã, xin hãy lưu tài liệu.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
y ha descifrado un criptograma hecho en la clave más sofisticada del mundo y publicado en una revista de acertijos.
và cả thế giới này có 1 mật mã như thế đâu. cái trò này ở trong cái tạp chí. tôi chẳng có nhớ là đã giao cho ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
charlie puede haber descifrado el códice, pero, ¿quién va a leerlo si me voy?
charlie có thể đã phá được mật mã, nhưng ai sẽ đọc nó nếu ta chết hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: