您搜索了: desconsolada (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

desconsolada

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

estoy desconsolada.

越南语

thật buồn không nói nên lời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aparte de desconsolada.

越南语

ngoài buồn ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

desconsolada, regresó para liderar a su pueblo.

越南语

bà trở về dẫn dắt người dân của mình với trái tim tan nát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

eres la chica desconsolada con las historias de el dorado.

越南语

Ồ, cô là cô bé đau buồn với câu chuyện về el dorado.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estaba bebida y desconsolada. me habría enrollado hasta con terry.

越南语

lúc đó tôi say thiếu suy nghĩ, tất cả là do sherry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡la desconsolada novia se va a casar con un rico recién llegado!

越南语

cô dâu đau khổ sẽ kết hôn với một chú rể giàu có khác !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿finges estar muerto mientras yo me escondo y actúo como la viuda desconsolada?

越南语

anh đóng giả là đã chết và em phải trốn ở đây và đóng giả là một quý bà góa bụa sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

al pasarlo habrían visto dos cuerpos tirados, quietos, uno más pequeño, cubiertos con una "chamarra", y una mujer desconsolada llorando a su lado."

越南语

họ phát hiện 2 người trên đường người chết khoác chiếc áo da còn người phụ nữ ngồi kế bên gào khóc trong vô vọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,233,256 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認