来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¿desesperado?
sao không được tuyệt vọng ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y desesperado.
vô phương cứu chữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- está desesperado.
- hắn liều quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿tan desesperado?
tôi tuyệt vọng cỡ nào hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
demasiado desesperado.
quá yếm thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿así de desesperado?
tuyệt vọng thế à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
debe estar desesperado.
cậu ấy có vẻ rất buồn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
josh, estoy desesperado.
josh, em đang hoảng lên đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿si soné muy desesperado?
tôi cũng dữ dội quá nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿tan desesperado estás?
- chẳng lẽ hết hy vọng rồi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
debe de estar desesperado.
Ông chắc phải lâm vào đường cùng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bueno, él está desesperado.
hắn đã tuyệt vọng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- debió estar desesperado.
Đâu ngờ anh ta cần gái đến thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿estado actual? desesperado.
- tình trạng thế nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Él sonaba realmente desesperado.
- giọng anh ta vô cùng tuyệt vọng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
debió haber estado desesperado.
Ông ta chắc chắn đã bị điên rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tienes razón, suena desesperado.
anh nói đúng, nghe có vẻ tuyệt vọng đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no puedes hacerte el desesperado.
- cậu đừng nên hạ giá bản thân thế chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
podemos lograrlo. - estoy desesperado.
tôi thật sự cần ông giúp... làm ơn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
incluso podría decir que desesperado.
cô có thể nói là tuyệt vọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: