来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
considéralo un desquite.
hãy suy nghĩ về nó như là hoàn vốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
podemos sugerirle que divida la compañía como desquite.
vì đề nghị anh ta chia tách công ty của cha mình là điều ông già không thể đưa ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mira, no te desquites conmigo, porque perdiste tu mojo.
Đừng trút giận lên đầu em, chỉ vì anh mất mojo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: