您搜索了: destinados (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

destinados

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¿destinados a destruirnos...

越南语

Được định phải hủy diệt bản thân như những giống loài trước đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

destinados a la extinción.

越南语

sắp phải đối mặt với diệt vong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿estábamos destinados a ser?

越南语

vìanh,anhthấyđó..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estaban destinados a tenerlos.

越南语

con của ngài là nhũng người chủ của chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estamos destinados a ser enemigos.

越南语

chúng ta đã là những kẻ thù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿qué estamos destinados a hacer?

越南语

Định mệnh của chúng ta là làm gì đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estamos destinados a estar juntos.

越南语

anh biết chúng ta sinh ra là ở bên nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ay, estábamos "destinados" a conocernos.

越南语

chúng ta được chỉ định để gặp nhau sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

sr. ip, estábamos destinados a encontrarnos.

越南语

Được gặp diệp tiên sinh là đã có duyên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

están destinados a salvar el mundo.

越南语

bọn em đang cứu thế giới đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- que estaban destinados a estar juntos.

越南语

- quen cái gì? - hai người đã định ở bên nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

destinados a proteger a la gente de new york

越南语

người dân new york sẽ xem các cậu như là hi vọng duy nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hay cosas que no estamos destinados a conocer.

越南语

có những điều ta đâu được biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

algunos hombres están destinados a fallar, john.

越南语

nhiều người đã được định là sẽ thất bại sẵn rồi, john.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

destinados a proteger a la gente de nueva york.

越南语

có sứ mệnh bảo vệ người dân new york.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

algunos secretos están destinados a permanecer en secreto.

越南语

cô sẽ giúp tôi tìm hiểu câu chuyện thật chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

puedo ayudarte. estamos destinados a hacer esto juntos.

越南语

chúng ta sẽ làm chuyện này cùng nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

desde que llegaste, sentí que estábamos destinados a conocernos.

越南语

từ khi cô quyết định đến đây xem ra chúng ta đã có duyên

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estos extraños están descubriendo que están destinados para algo más.

越南语

những người lạ mặt đó khám phá ra họ tồn tại cho vài điều vĩ đại hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"comandante fuchida destinado a liderar el ataque contra pearl harbor"

越南语

thiẾu tÁ fuchida, chịu trách nhiệm chỉ huy cuộc tấn công trân châu cảng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,773,072,275 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認