来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pero disfrutaba mirarla.
nhưng tôi thích nhìn cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero disfrutaba la devoción.
nhưng ông thích sự hiến dâng đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de algún modo, creo que la disfrutaba.
theo một cách nào đó, tôi nghĩ là mình cực kỳ thích điều ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
había oído que disfrutaba jugando al ajedrez y escuchar música allí
thần đã biết hắn hay lai vãng quán đó... và nghe ca kỹ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el darius que recuerdo siempre disfrutaba tirar el primer golpe.
darius mà tôi biết luôn muốn là người ra tay trước mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
disfrutaba de su compañía y seguía experimentando con la escritura y la fotografía.
nhưng cô ấy vẫn tiếp tục đạp xe đạp và theo đuổi nghệ thuật chụp ảnh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"mientras él, el hoy disfrutaba... viviendo cada momento al máximo."
he simply reveled in today living each moment to the fullest
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
me gustaba tanto vivir. era abierta, cariñosa, siempre disfrutaba con el sexo.
tôi rất nhạy cảm và đằm thắm, và luôn yêu thích tình dục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahora piensa en todas las veces que has hecho gazpacho para iván y cómo lo disfrutaba él.
bây giờ hãy nghĩ đến những lúc làm súp lạnh cho lvan, và anh ta đã ăn ngon miệng như thế nào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quizá no disfrutaba la poesía en rima. pero admiraba a un aspirante a escritor dispuesto a darlo todo.
có thể anh ta không đánh giá cao nhưng anh ta phải thán phục tác giả người đã cho anh ta điều tốt nhất mà anh ta có
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- definitivamente lo disfrutabas.
hẳn là đã thích thú lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: