来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tu madre ha encontrado estas pelotas ecológicas.
Đã muốn gặp co?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y hay millones de relaciones ecológicas a las que el calentamiento afecta de esta manera.
và có hàng triệu những liên kết sinh thái bị ảnh hưởng bởi nóng lên toàn cầu theo riêng cách này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es una empresa de servicios públicos pero green estuvo haciendo mucho trabajo de filantropía adquiriendo grandes extensiones de tierra para reservas ecológicas.
Đó là một công ty tiện ích. nhưng greene đã làm nhiều việc nhân đạo. mua đất phục vụ bảo tồn sinh thái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahora hay todo un sistema ecológico en la isla con docenas de especies viviendo en grupos sin cercas, sin estorbos, y sin limitaciones técnicas. y por cuatro años la he mantenido libre de interferencia humana.
chúng ta đang có một hệ sinh thái đầu đủ trên đảo, hàng chục loài sống trong nhóm của mình, không rào, không ranh giới, không hạn chế, và trong 4 năm, tôi đâ cố giữ cho nó tránh khỏi sự can thiệp của con người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: