来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
contenerla o eliminarla.
giữ lại, hay tiêu diệt cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no pensará eliminarla?
.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quizá logremos eliminarla.
ta có thể nhắm vào cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eliminarla todavía les involucraría.
có giết ả thì bọn kia vẫn nhảy vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el sr. cole puede eliminarla.
anh cole có thể loại bỏ ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
debí eliminarla, debí eliminarla, lo sé, pero...
tôi nên... tôi nên để vợ tôi ra đi mãi mãi. tôi biết thế, nhưng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿no podemos eliminarla con un tiro en la cabeza?
chúng ta không thể bắn vào đầu cô ta sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khau du mi, ¡tú te vas a encargar de eliminarla!
sơn khẩu du mĩ, chính là cô đã thực hiện nhiệm vụ này !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si no puedes dominar a katniss everdeen entonces tendré que eliminarla.
cũng khó nói, dù chỉ có 5 giây, nhưng chuyện xãy ra quá nhanh nếu ông không thể khống chế katniss everdeen. tôi sẽ phải giết cô ấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la otra es encontrar a la traidora saori kido, que se hace llamar atenea, y eliminarla.
hai là tìm kẻ nổi loạn saori kido, tự xem mình là athena, và tiêu diệt cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la mafia sacando una pequeña ganancia. la policía intentó eliminarla, una ladrillo a la vez.
lũ mob mót được một xíu lợi nhuận... và bọn cảnh sát cố triệt phá từng tên một.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eliminarle. ¿quieres decir matarle?
- loại trừ. Ông muốn nói là giết? - vâng, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: