来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¡cría endemoniada!
Đồ cà chớn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
reina endemoniada, escúchame.
mụ hoàng hậu ác quỷ, hãy nghe đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
realmente presiento su aura endemoniada...
tôi nghĩ cô ta phát ra âm khí...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡necesito sangre, maldita puta endemoniada!
tao cần máu, con quỷ cái trời đánh kia!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
colgado boca abajo en un cruce, como si fuese algo endemoniado, y él, mi hijo, un hombre de dios.
treo nó lộn ngược trên cây thánh giá, như thể một thứ quỷ dữ vậy, con trai ta, một người đàn ông của chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: