来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
enmudeció en mi presencia.
sững sờ trước vẻ đẹp trai của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
enmudecí, quedé en silencio; me callé aun respecto de lo bueno, pero mi dolor se agravó
tôi câm, không lời nói, Ðến đỗi lời lành cũng không ra khỏi miệng; còn nỗi đau đớn tôi bị chọc lên.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: