您搜索了: enseñorearás (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

enseñorearás

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

no te enseñorearás de él con dureza, sino que temerás a tu dios

越南语

ngươi chớ lấn lướt mà khắc bạc họ, nhưng phải kính sợ Ðức chúa trời ngươi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ciertamente jehovah tu dios te bendecirá, como te ha prometido. darás prestado a muchas naciones, pero tú no tomarás prestado. te enseñorearás de muchas naciones, pero ellas no se enseñorearán de ti

越南语

vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ ban phước cho ngươi, y như ngài đã phán; ngươi sẽ cho nhiều nước vay, còn chánh ngươi không vay ai; ngươi sẽ quản hạt nhiều nước, song các nước ấy sẽ chẳng quản hạt ngươi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

a la mujer dijo: --aumentaré mucho tu sufrimiento en el embarazo; con dolor darás a luz a los hijos. tu deseo te llevará a tu marido, y él se enseñoreará de ti

越南语

ngài phán cùng người nữ rằng: ta sẽ thêm điều cực khổ bội phần trong cơn thai nghén; ngươi sẽ chịu đau đớn mỗi khi sanh con; sự dục vọng ngươi phải xu hướng về chồng, và chồng sẽ cai trị ngươi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,148,288 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認