来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
erudición.
erudite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- erudición.
từ erudite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿a erudición?
tôicóthôngminh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"mas la erudición...
"nhưng việc rèn luyện những người ngu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
¿atacarán erudición?
tấn công erudite à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
déjame adivinar. erudición.
Để cô đoán, cháu là erudite?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
simulación de erudición terminada.
trình mô phỏng erudite đã hoàn tất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
erudición debería estar a cargo.
thật sao? erudite nên cai trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dime ¿por qué te rendiste a erudición?
cho tôi biết... tại sao cậu lại đầu hàng erudite?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nueva tecnología de erudición. - cordialidad.
Đây là công nghệ quét nhân dạng của erudite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si es alguien de erudición, prometo descubrirlo.
nếu là từ erudite, tôi hứa sẽ bắt kẻ đó đền tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
erudición, osadía, cordialidad, verdad, abnegación.
erudite, dauntless, (*trí thức, dũng cảm) amity, candor, abnegation. (*hòa hảo, trung thực, vị tha)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mi hermano dijo que cree que erudición planea derrocar a abnegación.
anh em nói là ... Ảnh nghĩ erudite đang âm mưu lật đổ abnegation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tris, deberías ir a erudición a matar a jeanine tú misma.
tris, tao nghĩ mày nên tới... erudite và tự tay giết jeanine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeanine cree que erudición es apta para gobernar porque son los más inteligentes.
jeanine tin rằng erudite phù hợp nắm quyền... trong chính phủ vì họ là phái thông minh nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diste positivo para erudición, así que debes tener la capacidad intelectual.
cô đã vượt qua trình mô phỏng của erudite... nên chắc hẳn cô phải có sức mạnh trí tuệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los listos, quienes aprecian el conocimiento y la lógica están en erudición.
những người thông minh, coi trọng logic và kiến thức vào erudite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la traidora tris prior debe ser entregada a erudición o habrá más muertes cada día.
kẻ phản bội tris prior phải đầu hàng erudite. nếu không mỗi ngày sẽ có thêm nhiều người phải chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es su maestría. su erudición su participación reciente en siertas cosas de la iglesia, yo diría misterios.
trình độ của ông, sự hiểu biết của ông.... những gì ông đang nghiên cứu, hãy để tôi nói, một vài việc của nhà thờ là bí ẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
soy quien deshace las señales de los adivinos y enloquece a los magos. soy quien hace volver atrás a los sabios y convierte en necedad su erudición
Ấy chính ta làm trật các điềm của kẻ nói dối, khiến thầy bói nên ngu muội, làm cho kẻ trí tháo lui, biến sự khôn ngoan nó ra dại khờ;
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: