来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
escaso
sự khan hiếm
最后更新: 2012-08-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
es escaso.
nó hiếm lắm đấy.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
es un metal muy escaso.
Đây là kim loại hiếm nhất trên thế giới...
ahora está escaso de personal.
hiện tại anh ấy đang thiếu người.
eso casco parece un poco escaso .
cái mũ đó nhìn dở hơi quá.
el honor es un bien escaso hoy en día.
danh dự là hàng hiếm vào thời này.
te lo agradezco, rob. ando escaso de tiempo.
cám ơn nhưng tôi đang bị áp lực phải hoàn thành đúng hẹn.
está diciendo que los corazones son un recurso escaso.
anh ấy muốn nói rằng tim là một tài nguyên hiếm.
casi tan escaso como aquellos en los que puedo confiar.
cũng hiếm hoi như số người mà anh có thể tin cậy.
el hielo es un bien escaso en el mar, amigo mío.
nước đá là hàng quý trên biển đó, anh bạn.
hay que trabajar en tu lado de la iglesia, mary. luce un poco escaso.
cần cố gắng hơn bên nửa nhà gái, mary, xem ra có vẻ hơi mỏng.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
algo escaso en la parte de arriba, pero... me habría gustado mantenerlo.
Ở trên hơi mỏng một chút, nhưng tôi rất muốn giữ nó lại.
el escaso número de barcos averiados y esclavos muertos no significa nada para mí.
vài chiếc thuyền hỏng và những tên nô lệ chết chẳng nghĩa lý gì với ta cả.
pero como no te conocía de antes, mi opinión en la materia es de escaso valor.
nhưng vì tôi chưa từng gặp người, ý kiến của tôi trong chuyện này chỉ có giới hạn.
para entonces ya había adquirido una capa de esmalte negro... por lo que no parecía sino una estatuilla negra de escaso interés.
lúc đó, nó đã được phủ một lớp vỏ bằng men sứ đen, để cho nó trông không có gì hơn là một bức tượng đen đẹp đẽ.
yo sé que usted está pensando... es simplemente una cosa del sexo, pero yo lo prometo... siempre que yo vea ese escaso la falda pequeña en la televisiÓn...
chỉ là chuyện tình ái, nhưng anh hứa... bất cứ lúc nào anh thấy cái váy ấy trên tv
"grandes penas, escasas ganancias para los que piden al mundo una solución.
gian nan lớn, gian nan nhỏ đòi hỏi thế giới một lời giải.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式