您搜索了: escena (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

escena

越南语

cảnh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

西班牙语

escena.

越南语

vãi lìn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

escena uno.

越南语

cảnh 1.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"escena uno.

越南语

cảnh một.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

"escena uno".

越南语

cảnh một. ntr

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

escena nocturna

越南语

cảnh đêm

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

arte de escena.

越南语

nghệ thuật trình diễn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bien. "escena uno.

越南语

"cảnh một.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

es era en escena.

越南语

nó đã được dàn dựng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

acto iv, escena 4.

越南语

hồi 4, cảnh 4.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- adn en la escena?

越南语

- ở hiện trường không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"salió de escena".

越南语

"vui lòng rời khỏi sân khấu"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

concéntrense en la escena.

越南语

tiếp tục nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

a escena, por favor.

越南语

xin hãy yên vị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- me encanta esa escena.

越南语

- tôi thích cảnh đó. - bọn tôi không phải anh em của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡ahora sal a escena!

越南语

Đi ra đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"la escena del comercio".

越南语

"cảnh mua bán."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

escaneando escena de crimen

越南语

Đang quÉt hiỆn trƯỜng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aquí la escena es irreal.

越南语

cảnh tượng ở đây thật kỳ dị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

acto cinco, segunda escena.

越南语

chương 5, cảnh 2.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,189,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認