来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-¿escribiste esto?
- cô viết cái này à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿me escribiste?
- anh viết cho em? - Đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo escribiste mal.
cậu ghi sai mã rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿tú escribiste esa?
anh tự viết ra à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿qué escribiste ahí?
- cháu viết gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡lo escribiste recién!
cô vừa mới viết vào mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero escribiste "el" amor.
nhưng anh biết là "tình yêu."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ¿cuándo escribiste eso?
- anh viết cái đó khi nào vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me escribiste una canción.
anh sáng tác một bài hát cho em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero tú no lo escribiste?
- nhưng không phải là bố viết nó sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- escribiste mal mi nombre.
- cậu viết sai tên tôi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-¿de verdad lo escribiste?
- em đã viết vậy thật sao? - anh biết câu trả lời của ổng sao không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿es que no lo escribiste?
anh không ghi lại à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
escribiste un libro precioso.
em đã viết 1 quyển sách tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿en verdad tú escribiste esto?
có đúng là anh viết cái này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mamá, ¿le escribiste sobre mí?
mẹ, mẹ có viết cho dì về con chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿la escribiste hace una semana?
anh viết từ tuần trước?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no me llamaste, no me escribiste.
- không gọi điện, không viết thư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
así que escribiste "perra en celo".
vậy anh đã viết "màn trình diễn tào lao"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ¿ella es sobre quien escribiste?
thế đây là cô gái mà anh đã nói đến? vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: