来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
especialista.
chuyên gia...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
un especialista.
một chuyên gia đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
especialista ¿eh?
phương pháp schumann, hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿un especialista?
- một chuyên gia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es un especialista.
họ cần 1 chuyên gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
exacto. especialista.
chính xác đấy. 1 chuyên gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fui a un especialista.
tôi đã đi gặp một chuyên gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, es un especialista.
mary, anh ...không bàn việc này nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jack es un especialista.
- jack là một chuyên gia, con biết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿entiendes? el especialista...
- cậu biết, bác sĩ ink (dr. ink) là gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
consultemos a un especialista.
Đi hỏi ý kiến chuyên gia xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don lockwood, el especialista.
tôi là don lockwood, người đóng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- necesitamos a otro especialista.
- chúng tôi cần một sự bổ sung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bueno, es una especialista.
mối nguy đã loại trừ. - thì, cô ấy là chuyên gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿podemos hablar, especialista?
tôi thích đấy. vâng thưa sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
marcho, especialista en machetes.
marcho, chuyên đánh dao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hay un especialista, un neurólogo...
- nhưng có một chuyên gia thần kinh ở brooklyn ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dr goodspeed es nuestro especialista.
tiến sĩ goodspeed là chuyên viên của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
carlos skin, especialista en autos.
carlos skin, chuyên về xe pháo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mi especialista de armas: ironhide.
chuyên gia vũ khí của tôi, ironhide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: