来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¡podría estrangularlas!
chị muốn khâu mồm chúng lại luôn ý!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿nunca has querido estrangularlas?
anh chưa bao giờ muốn bóp chết họ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
admite estrangularlas, arrancarles el pelo y abusar de ellas.
hắn thú nhận là đã siết cổ các nạn nhân nhổ tóc họ ra, và đánh đập họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hace media hora, te vi mirarla como si quisieras estrangularla.
mới nửa tiếng trước anh nhìn cô ấy như muốn bóp chết cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: