您搜索了: exhortación (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

exhortación

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

pues nuestra exhortación no procedía de error ni de motivos impuros, ni fue con engaño

越南语

vì sự giảng đạo của chúng tôi chẳng phải bởi sự sai lầm, hoặc ý không thanh sạch, cũng chẳng dùng điều gian dối.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en cambio, el que profetiza habla a los hombres para edificación, exhortación y consolación

越南语

còn như kẻ nói tiên tri, thì nói với người ta để gây dựng, khuyên bảo và yên ủi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

os ruego, hermanos, que recibáis bien esta palabra de exhortación; porque os he escrito brevemente

越南语

hỡi anh em, xin hãy vui lòng nhận lấy những lời khuyên bảo nầy; ấy tôi đã viết vắn tắt cho anh em vậy.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

amados, ésta es la segunda carta que os escribo. en estas dos cartas estimulo con exhortación vuestro limpio entendimiento

越南语

hỡi kẻ rất yêu dấu, nầy là thơ thứ hai tôi viết cho anh em. trong thơ nầy và thơ kia, tôi tìm cách làm cho nhớ lại để giục lòng lành trong anh em,

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pues lo que fue escrito anteriormente fue escrito para nuestra enseñanza, a fin de que por la perseverancia y la exhortación de las escrituras tengamos esperanza

越南语

vả, mọi sự đã chép từ xưa đều để dạy dỗ chúng ta, hầu cho bởi sự nhịn nhục và sự yên ủi của kinh thánh dạy mà chúng ta được sự trông cậy.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pues él, a la verdad, aceptó la exhortación; pero siendo también muy solícito, de su propia iniciativa partió hacia vosotros

越南语

vì người nghe lời tôi khuyên, và cũng bởi sốt sắng, thì người tự ý đi đến thăm anh em.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿y habéis ya olvidado la exhortación que se os dirige como a hijos? hijo mío, no tengas en poco la disciplina del señor ni desmayes cuando seas reprendido por él

越南语

lại đã quên lời khuyên anh em như khuyên con, rằng: hỡi con, chớ dể ngươi sự sửa phạt của chúa, và khi chúa trách, chớ ngã lòng;

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

después de la lectura de la ley y de los profetas, los principales de la sinagoga mandaron a decirles: --hermanos, si tenéis alguna palabra de exhortación para el pueblo, hablad

越南语

vừa đọc sánh luật và sách các tiên tri xong, các chủ nhà hội sai sứ nói cùng hai người rằng: hỡi anh em, nếu có mấy lời khuyên bảo dân chúng, hãy giảng đi.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,705,688 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認