您搜索了: expansión (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

expansión

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

- la expansión.

越南语

- À, cái kế hoạch đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

algoritmo de expansión

越南语

thuật toán giãn nở

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

expansión de verdad.

越南语

sự bành trướng thật sự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no permiten ninguna expansión.

越南语

nó không để cho việc... mở rộng làm ăn đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

decrementar el nivel de expansión

越南语

giảm cấp mở rộng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

por el laboratorio y la expansión.

越南语

về chuyện chuyển phòng thí nghiệm và việc mở rộng đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

desafiaste la expansión del "virus".

越南语

anh đã khiến giáo sư không thể ba hoa được nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

centrarnos en nuestros esfuerzos de expansión.

越南语

cố gắng mở rộng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y necesito apoyo financiero para la expansión.

越南语

tôi cũng cần hỗ trợ tài chính để mở rộng làm ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- buena suerte con la expansión. - gracias.

越南语

- chúc may mắn với kế hoạch lớn của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aceptó financiar la expansión del nombre james holt...

越南语

uh, g#7847;n #273;#226;y massimo corteleoni... #272;#7891;ng #253; t#224;i tr#7907; cho d#7921; #225;n m#7903; r#7897;ng th#432;#417;ng hi#7879;u james holt...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

con una expansión doméstica ganaríamos 600 mil millones al año.

越南语

với sự tăng trưởng nội địa, mỗi năm ta sẽ thu về 600 tỷ đô la.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

solo tenemos que terminar la expansión y el muro levantarlo más.

越南语

chỉ cần hoàn thành việc mở rộng và dựng lên các bức tường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ambos supervisarán la expansión del tráfico, en el sureste de asia.

越南语

tất cả các cậu sẽ giám sát việc mở rộng buôn bán. vùng Đông nam á.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si, ya sabes, esa expansión de negocios a la que debías ir.

越南语

phải, đừng quên kế hoạch phát triển kinh doanh mà anh đang xúc tiến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

las nubes se han retirado a un radio de tres millas y están en expansión.

越南语

mây đã giảm trong bán kính 3 dặm và đang giảm thêm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

# y hace 14 mil millones de años, la expansión comenzó-- ¡espera!

越南语

♪ ta xây vạn lý trường thành, xây nên kim tự tháp ♪ ♪ toán học, khoa học, lịch sử, cùng khám phá bí ẩn ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

así que estoy seguro de que puede entender que su participación en la expansión del casino es ahora un imposible.

越南语

nên tôi chắc rằng anh có thể hiểu được việc anh tham gia phát triển casino lúc này là không thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no muy querido, pero él fue el responsable de la expansión de nuestras tierras... a la provincia que es hoy.

越南语

ít được biết đến, nhưng ông có công mở rộng đất đai thành một quận như ngày nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el espacio explotó en un fuego cósmico lanzando la expansión del universo y dando a luz a toda la energía y materia que conocemos hoy.

越南语

không gian nổ tung trong một đám lửa vũ trụ, châm ngòi sự mở rộng của vũ trụ và sản sinh ra mọi loại năng lượng và vật chất chúng ta biết tới ngày hôm nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,565,435 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認