来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
parámetros experimentales
bán kính
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
¿paracaídas experimentales?
thử nghiệm nhảy dù à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay medicamentos experimentales.
thuốc thử nghiệm đã có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
porque son experimentales o están patentados.
chắc chúng chỉ mang tính thử nghiệm hoặc thuộc sở hữu người khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
analizar y representar gráficamente datos experimentales
phân tích và biểu diễn bằng đồ hoạc các dữ liệu thí nghiệm
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
luego, se ofreció para probar paracaídas experimentales.
sau đó anh ta xung phong thử nghiệm nhảy dù.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no serán asignadas hasta usarlas en los cultivos experimentales.
chúng sẽ không được chọn lọc cho đến khi chúng ta bơm nó và trong lớp đất trồng thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el starling general tiene una política muy estricta contra los procedimientos experimentales.
bệnh viện trung ương có chính sách rất khắt khe với các thủ tục thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
david a. angar, sus cuerdas vocales estuvieron expuestas a descargas de energía experimentales.
david a. angar... dây thanh quản bị tiếp súc với vụ nổ năng lượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
noche era un sicario de la mafia que quería ser mejor en lo suyo, de modo que puso sus manos en unos esteroides experimentales.
noche là người điều hành bọn du côn là người muốn sức mạnh, vì vậy mà đã làm vài thí nghiệm về steroid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el famoso novelista y autor que revolucionó al mundo entero con sus obras experimentales sobre sexualidad, seducción e igualdad de sexos.
ĐÓ là sự cách mạng hóa của thế giới này bằng sự thử nghiệm của bà trên cơ sở tình dục, sự cám dỗ và bình đẳng giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& escribir metadatos en los archivos raw (experimental)
ghi siêu dữ liệu vào mỗi tập tin
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式