您搜索了: extraoficialmente (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

extraoficialmente

越南语

l#224; nh#7919;ng g#236; con l#7841;i th#432;a #244;ng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

extraoficialmente.

越南语

tắt hết máy thu âm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿extraoficialmente?

越南语

- còn không chính thức?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

extraoficialmente, sí.

越南语

một cách không chính thức, phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿y extraoficialmente?

越南语

còn không chính thức?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

oficialmente extraoficialmente.

越南语

chính thức không chính thức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

extraoficialmente, claro.

越南语

ngoài ghi chép, tất nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- extraoficialmente. - espera.

越南语

từ từ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

extraoficialmente no me importa.

越南语

tôi không quan tâm. vậy tại sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿quiere decir extraoficialmente?

越南语

Ý cô là không chính thức ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿podemos hablar extraoficialmente?

越南语

tôi có thể nói chuyện với ông theo cách không công khai? không được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

extraoficialmente, no es el año de griffin.

越南语

chuyện ngoài lề, đây không phải là thời điểm cho griffin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

extraoficialmente el viaje es de bajo perfil.

越南语

những chuyến đi không có trong lịch rất kín đáo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

extraoficialmente, estoy tratando de encontrar algo para ver.

越南语

còn bề chìm thì anh đang tìm vài thứ để xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tengo la intención de adelantarle su salario. extraoficialmente, por supuesto.

越南语

tôi sẽ nâng lương cho cô, tất nhiên là không chính thức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

extraoficialmente, se utiliza para transmitir números a nuestros agentes de campo europeos..

越南语

không chính thức thì nó là trạm phát số cho các đặc vụ tại châu Âu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

preguntaron a bill extraoficialmente si su unidad sería capaz de encontrarlo antes de que fuera demasiado tarde.

越南语

bill được yêu cầu không chính thức nếu đơn vị của ông có khả năng tìm giúp ông ta trước khi quá muộn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la única irregularidad que descubrieron es que un oficial de comunicaciones... dejó la base extraoficialmente a la hora del lanzamiento.

越南语

có một điều bất thường là họ khám phá ra rằng có một nhân viên... rời căn cứ vào thời điểm phóng tên lửa một cách bất thường

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

has grabado a un agente veterano del fbi que pensó que hablaba extraoficialmente con alguien de su mismo bando para poder presionar al fbi a que admita un error.

越南语

cô thâu âm một nhân viên fbi cấp cao, người tưởng rằng đang nói chuyện ngoài luồng với người cũng phía, vì vậy cô có thể lừa fbi vào việc thừa nhận một sai lầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hace tres semanas me llamaron extraoficialmente para felicitarme por un informe que envié que llevó al arresto de alto nivel de un hombre llamado carlson, pero jamás había escuchado de él antes.

越南语

bây giờ thì 3 tuần trước, ông gọi cho tôi ngoài ghi nhận để chúc mừng tôi về 1 bản báo cáo mà tôi đã nộp dẫn đến 1 vụ bắt bớ cấp độ cao 1 người tên là carlson, nhưng tôi chưa từng nghe về carlson nào hết

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,029,182,517 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認