来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¡depositaron en vos todas sus frustraciones!
họ đặt lên anh mọi thất bại của họ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hassini cristaliza las frustraciones de la gente.
hassini chỉ kết tinh nỗi tuyệt vọng của con người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mi vida como ingeniero me traerá, solo frustraciones.
cuộc sống của một kỹ sư sẽ chỉ mang lại cho con sự thất vọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
podrá desahogar sus frustraciones conmigo en francia.
cô có thể hết chán bằng cách đi pháp với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ella representa todas tus frustraciones, toda tu infelicidad.
cô ta chính là hiện thân của tất cả những thất vọng, bất hạnh trong đời cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sacaba sus frustraciones con la vida cada mañana en el arroyo.
hàng sáng, cậu ấy vứt bỏ sự chán đời vào dòng sông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...y conozco tus frustraciones. - ¿ah sí? soy un oficial de fallos de inmigración.
tôi là nhân viên cấp cao của sở nhập cư
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- la frustración sexual. - no. la codicia.
không, hắn thèm khát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: