您搜索了: fundamentos (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

fundamentos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¿con qué fundamentos?

越南语

Đúng vậy. dựa trên cơ sở nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sobre qué fundamentos?

越南语

- dựa vào đâu mà cậu phản đối?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sin fundamentos. ¿sabe qué?

越南语

thiếu căn cứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nos demandará y tiene fundamentos.

越南语

hắn sẽ kiện và hắn sẽ thắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ese es un rumor sin fundamentos.

越南语

- ...trong, để coi, ba tháng? - Đó chỉ là tin đồn vô căn cứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿que pisoteé los fundamentos de la constitución?

越南语

rằng tôi vừa chà đạp lên luân lý đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aunque no estoy seguro si cambia los fundamentos de esto.

越南语

không chắc nó thay đổi nguyên tắc cơ bản của việc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

necesitas memoria muscular, fundamentos, las herramientas para convertirte...

越南语

- tôi có mánh lới của riêng mình mà. cô cần phải làm quen với nó, tập thành phản xạ, một kỹ năng để...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿conoces los fundamentos? ¿ubicación, estratificación, integración?

越南语

cậu có hiểu bản chất của việc đó không, đầu tư, ngụy trang, hòa nhập?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es necesario que aprendas los fundamentos de la supervivencia en la selva.

越南语

- Để sinh sống trong rừng. - tôi tưởng mình đang đi ngắm cảnh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aparte de estos fundamentos la medicina debe fortalecer las funciones básicas.

越南语

từ những thứ căn bản, phương thuốc này phải dựa trên những nguyên tắc cơ bản nhất

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tu propia agencia admitió hace 12 años que su caso contra mi no tenía fundamentos.

越南语

12 năm trước, cơ quan cô đã thừa nhận rằng chứng cớ chống lại tôi là vô giá trị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

unidades como esa plantean una amenaza directa a la estructura y fundamentos de nuestras fuerzas armadas.

越南语

những đơn vị như thế là mối đe dọa trực tiếp đến kết cấu và những nguyên tắc truyền thống của quân đội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el muro de la ciudad tenía doce fundamentos, y sobre ellos los doce nombres de los apóstoles del cordero

越南语

còn tường của thành có mười hai cái nền, tại trên có đề mười hai danh, là danh mười hai sứ đồ của chiên con.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

como cuando pasa la tempestad, así el impío no permanece; pero el justo tiene fundamentos eternos

越南语

khi gió trốt thổi qua, kẻ hung ác không còn nữa; song nền của người công bình còn đến đời đời.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

él me va a tener que explicar exacto estos 4 cuerpos en el tabajara coronel ese informe tiene fundamentos de estadística..

越南语

- có vấn đề gì phải không ? - có đấy . tôi muốn cậu giải thích về bốn xác chết tìm thấy ở khu ổ chuột tabajara.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

toda la ciencia que necesitamos para ser capaces de crear portales, viajes a puertas estelares, teletransportación... todo eso necesita fundamentos matemáticos.

越南语

tất cả các thứ khoa học mà chúng ta cần để có thể tạo ra các cổng ngôi sao, du hành qua cổng ngôi sao đó, việc viễn tải,... tất cả đều cần một nền tảng toán học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

oíd, oh montes, el pleito de jehovah, vosotros los poderosos fundamentos de la tierra; porque jehovah tiene pleito con su pueblo y contenderá con israel

越南语

hỡi các núi, và các nền hằng vững chắc của đất, hãy nghe lời đối nại của Ðức giê-hô-va! vì Ðức giê-hô-va có sự đối nại với dân ngài, và ngài sẽ đối nại với y-sơ-ra-ên.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en particular en lo que refiere a mr wickham, lo cual de ser cierto, sería verdaderamente cruel, pero carece por completo de fundamentos, y que únicamente puedo refutar exponiéndole cuál es su conexión con mi familia.

越南语

Đặc biệt những điều đó có liên quan đến anh wickham, cho rằng tôi gây tổn hại đến anh, tôi chỉ có thể bác bỏ bằng việc kể cho cô rõ tất cả những mối quan hệ của anh ấy đối với gia đình tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"que la sangre polaca derramada sea el fundamento del renacimiento de nuestra tierra natal."

越南语

"cầu cho máu những người ba lan đã đổ xuống sẽ là nền móng cho sự hồi sinh của tổ quốc tự do của chúng ta."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,480,436 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認