来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- y galerías.
- vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cargador de galerías
trình tải ảnh lên thư viện
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
algunas de estas galerías son interminables.
những con đường ở đây trải dài hàng trăm dặm đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y en otras galerías en ambos hemisferios.
...và nhiều phòng tranh khác trên khắp hai bán cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡arqueros a la galería de almenas!
cung thủ lên tường thành !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: