来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
otro "goldeneye."
còn một mắt vàng khác?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
lanzaremos a "goldeneye".
-chúng tôi sẽ thử lửa mắt vàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
¿dónde está "goldeneye?"
-mắt vàng đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
así que..."goldeneye" existe.
nghĩa là... mắt vàng có thật?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
quiero que encuentre "goldeneye".
tôi muốn anh tìm ra mắt vàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mató a todos y se robó el "goldeneye."
Ông ta giết mọi người và cướp mắt vàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"disparo a petya, tomo a goldeneye" - ¿todo satisfactorio?
mọi việc vừa ý chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
quiero la clave de acceso para los satélites "petya" y "goldeneye".
bây giờ, mắt vàng và mã số nhập vào vệ tinh perya của ngày hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
el consejo no quiere su cabeza. sólo su afirmación de que no hay más satélites "goldeneye".
dường như hội đồng không muốn kết tội ông atkady gtigorovich, chỉ cần ông cam kết không còn vệ tinh mắt vàng nào khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
como saben, hace 72 hrs. el sistema de armas secreto "goldeneye" fue detonado sobre severnaya.
hội đồng đã biết, 72 giờ trước đây, một hệ thống vũ khí bí mật, tên mã là mắt vàng đã phát nổ ở sevetnaya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
entras al banco de inglaterra por computadora y transfieres el dinero electrónicamente segundos antes de hacer estallar el "goldeneye" que borra todo registro de transacción.
mày thâm nhập vào ngân hàng anh quốc thông qua máy vi tính. rồi chuyển tiền điện tử bằng máy điện toán... vài giây trước khi bắn mắt vàng... nhờ thế xóa tất cả dấu vết của vụ chuyển nhượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式