您搜索了: goldeneye (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

goldeneye

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

otro "goldeneye."

越南语

còn một mắt vàng khác?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

lanzaremos a "goldeneye".

越南语

-chúng tôi sẽ thử lửa mắt vàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

¿dónde está "goldeneye?"

越南语

-mắt vàng đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

así que..."goldeneye" existe.

越南语

nghĩa là... mắt vàng có thật?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

quiero que encuentre "goldeneye".

越南语

tôi muốn anh tìm ra mắt vàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

mató a todos y se robó el "goldeneye."

越南语

Ông ta giết mọi người và cướp mắt vàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

"disparo a petya, tomo a goldeneye" - ¿todo satisfactorio?

越南语

mọi việc vừa ý chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

quiero la clave de acceso para los satélites "petya" y "goldeneye".

越南语

bây giờ, mắt vàng và mã số nhập vào vệ tinh perya của ngày hôm nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

el consejo no quiere su cabeza. sólo su afirmación de que no hay más satélites "goldeneye".

越南语

dường như hội đồng không muốn kết tội ông atkady gtigorovich, chỉ cần ông cam kết không còn vệ tinh mắt vàng nào khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

como saben, hace 72 hrs. el sistema de armas secreto "goldeneye" fue detonado sobre severnaya.

越南语

hội đồng đã biết, 72 giờ trước đây, một hệ thống vũ khí bí mật, tên mã là mắt vàng đã phát nổ ở sevetnaya.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

entras al banco de inglaterra por computadora y transfieres el dinero electrónicamente segundos antes de hacer estallar el "goldeneye" que borra todo registro de transacción.

越南语

mày thâm nhập vào ngân hàng anh quốc thông qua máy vi tính. rồi chuyển tiền điện tử bằng máy điện toán... vài giây trước khi bắn mắt vàng... nhờ thế xóa tất cả dấu vết của vụ chuyển nhượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,784,655,506 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認