您搜索了: hago (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

hago.

越南语

tôi biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

eso hago.

越南语

- Đồ con rối!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

que hago?

越南语

làm gì bây giờ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- eso hago.

越南语

- thì tớ đang làm đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿qué hago?

越南语

tôi phải làm gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

西班牙语

- ¡eso hago!

越南语

- Đang lái đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hago asignaciones.

越南语

phải có kế hoạch

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- hago asignaciones.

越南语

- tôi làm chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡hago ejercicio!

越南语

oh, ta tập tạ mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

coso, hago punto.

越南语

tôi may, tôi đan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿sabe? , hago magia.

越南语

Ông biết không, tôi biết làm ảo thuật đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hago mapas, traduzco...

越南语

tôi chỉ vẽ bản đồ và làm thông dịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- porque hago juguetes.

越南语

- 1 tay làm đồ chơi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,924,386 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認