来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
hidráulico
thủy lực học
最后更新: 2012-08-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- el sistema hidráulico.
- thủy lực.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- ¡es hidráulico de diesel!
Đây là động cơ diesel thủy lực!
fue por un fallo hidráulico.
Đó là phần bị rỉ nước.
el sistema hidráulico no funciona.
hắn đã bắn hỏng hết.
muy bien, hemos perdido el sistema hidráulico.
chúng ta mất động cơ thủy lực rồi.
hay un extraño líquido hidráulico en todo el piso.
có 1 loại chất lỏng lạ tràn đầy sàn.
sistema hidráulico y sistema neumático de alta presión.
từ đầu tới chân được dẫn hơi nước nén ở áp suất cao.
¿viste el nuevo deville de mike afuera con el sistema hidráulico y esa mierda?
sao hả mày? nè, thấy chiếc deville mới của thằng mike chưa? có đủ thứ hết.
sobrealimentado con 25-psi, hidráulico, automático convertidor con kit de gancho. ¿eso es lo que buscaban?
tăng tốc bằng bộ nâng 25-psi, tự động dẫn nước đươc chứ?
"pongan la rueda hidráulica 1 en propulsión total".
"cho bánh xe nước 1 sức đẩy tối đa"
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式